Có 2 kết quả:
势在必行 shì zài bì xíng ㄕˋ ㄗㄞˋ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄥˊ • 勢在必行 shì zài bì xíng ㄕˋ ㄗㄞˋ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄥˊ
shì zài bì xíng ㄕˋ ㄗㄞˋ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) circumstances require action (idiom); absolutely necessary
(2) imperative
(2) imperative
Bình luận 0
shì zài bì xíng ㄕˋ ㄗㄞˋ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) circumstances require action (idiom); absolutely necessary
(2) imperative
(2) imperative
Bình luận 0